Bộ Bưu (髟)
Bính âm: | biāo |
---|---|
Kanji: | 髪冠 kamikanmuri (かみがしら) |
Bạch thoại tự: | phiau |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | biu1 |
Hangul: | 머리 늘어질 meori neureojil |
Wade–Giles: | piao1 |
Hán-Việt: | bưu, tiêu |
Việt bính: | biu1 |
Hán-Hàn: | 표 pyo |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄧㄠ |
Kana: | ヒョー hyō |